Có 2 kết quả:

果树 guǒ shù ㄍㄨㄛˇ ㄕㄨˋ果樹 guǒ shù ㄍㄨㄛˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fruit tree
(2) CL:棵[ke1]

Từ điển Trung-Anh

(1) fruit tree
(2) CL:棵[ke1]